Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
sở làm
[sở làm]
|
one's place of employment; work; office
To walk to work
I live within walking distance of my office
Don't phone me at work !
Someone from his work came here yesterday